Có 2 kết quả:
头颅 tóu lú ㄊㄡˊ ㄌㄨˊ • 頭顱 tóu lú ㄊㄡˊ ㄌㄨˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
đầu lâu
Từ điển Trung-Anh
(1) head
(2) skull
(2) skull
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
đầu lâu
Từ điển Trung-Anh
(1) head
(2) skull
(2) skull
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0